Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bounded interval


noun
an interval that includes its endpoints
Syn:
closed interval
Ant:
open interval (for: closed interval)
Hypernyms:
interval


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.